Có 2 kết quả:
刺使 cì shǐ ㄘˋ ㄕˇ • 刺史 cì shǐ ㄘˋ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quan tri châu, quan thứ sử
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
provincial governor (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0